Full Name: Nika Dzalamidze
Tên áo: DZALAMIDZE
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 6, 1992)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Gudja United | 78 |
Feb 3, 2022 | Gudja United | 78 |
May 15, 2021 | FC Rustavi | 78 |
Jun 20, 2019 | FK Baltika Kaliningrad | 78 |
Jul 6, 2018 | FK Baltika Kaliningrad | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Vito Plut | F(PC) | 35 | 77 | ||
John Mintoff | TV(PC) | 35 | 76 | |||
17 | Ayrton Azzopardi | TV,AM(PTC) | 30 | 73 | ||
19 | Johann Bezzina | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Glenn Zammit | GK | 36 | 74 | ||
10 | Matías Muchardi | TV(PTC) | 36 | 73 | ||
12 | Luke Grech | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Louis Béland-Goyette | TV(C) | 28 | 73 | ||
17 | Josimar Quintero | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
13 | James Arthur | TV(C) | 26 | 73 | ||
88 | Mirko Esposito | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
Felix Lehtinen | GK | 20 | 67 |