Full Name: John Mintoff
Tên áo: MINTOFF
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Aug 23, 1988)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Gudja United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Gudja United | 76 |
May 21, 2018 | Sliema Wanderers | 76 |
Oct 16, 2017 | Sliema Wanderers | 76 |
Jan 31, 2016 | Tarxien Rainbows | 76 |
Sep 15, 2012 | Sliema Wanderers | 76 |
Sep 15, 2012 | Sliema Wanderers | 66 |
Jan 5, 2010 | Sliema Wanderers | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Vito Plut | F(PC) | 36 | 77 | |
![]() | John Mintoff | TV(PC) | 36 | 76 | ||
17 | ![]() | Ayrton Azzopardi | TV,AM(PTC) | 31 | 73 | |
19 | ![]() | Johann Bezzina | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | |
10 | ![]() | Matías Muchardi | TV(PTC) | 37 | 73 | |
12 | ![]() | Luke Grech | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
5 | ![]() | Louis Béland-Goyette | TV(C) | 29 | 73 | |
17 | ![]() | Josimar Quintero | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
13 | ![]() | James Arthur | TV(C) | 27 | 73 | |
88 | ![]() | Mirko Esposito | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | |
![]() | Felix Lehtinen | GK | 21 | 67 |