Full Name: Francisco Javier Casares Garcia
Tên áo: CASARES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Jun 13, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Bruno's Magpies | 77 |
Aug 27, 2022 | Bruno's Magpies | 77 |
May 31, 2018 | Xerez CD | 77 |
Aug 19, 2016 | Lleida Esportiu | 77 |
Oct 20, 2015 | Atlético Baleares | 77 |
Jul 24, 2015 | Hercules | 77 |
Jul 19, 2014 | Hercules | 77 |
Jul 14, 2014 | Hercules | 77 |
Sep 2, 2013 | SD Amorebieta | 77 |
Sep 15, 2012 | Real Oviedo | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ash Taylor | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
8 | ![]() | Carlos García | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Dayle Coleing | GK | 28 | 68 | |
31 | ![]() | Julian del Rio | AM,F(PC) | 23 | 62 | |
27 | ![]() | Dylan Borge | F(C) | 21 | 63 | |
44 | ![]() | Anthony Hernandez | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 67 |