Full Name: Dylan Borge
Tên áo: BORGE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Oct 15, 2003)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Bruno's Magpies
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2024 | Bruno's Magpies | 63 |
Aug 29, 2022 | Europa FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ash Taylor | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
8 | ![]() | Carlos García | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Dayle Coleing | GK | 28 | 68 | |
31 | ![]() | Julian del Rio | AM,F(PC) | 23 | 62 | |
27 | ![]() | Dylan Borge | F(C) | 21 | 63 | |
44 | ![]() | Anthony Hernandez | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 67 | |
1 | ![]() | Christian López | GK | 24 | 67 | |
32 | ![]() | Kevagn Ronco | HV,DM,TV(P) | 26 | 68 |