Full Name: Dayle Edward Coleing
Tên áo: COLEING
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Oct 23, 1996)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 80
CLB: Bruno's Magpies
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2024 | Bruno's Magpies | 68 |
Sep 21, 2022 | Lincoln Red Imps | 68 |
Jul 18, 2022 | Glentoran đang được đem cho mượn: Lincoln Red Imps | 68 |
Jun 2, 2022 | Glentoran | 68 |
Jun 1, 2022 | Glentoran | 68 |
Aug 28, 2021 | Glentoran đang được đem cho mượn: Lincoln Red Imps | 68 |
Aug 5, 2021 | Glentoran | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ash Taylor | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
8 | ![]() | Carlos García | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Dayle Coleing | GK | 28 | 68 | |
31 | ![]() | Julian del Rio | AM,F(PC) | 23 | 62 | |
27 | ![]() | Dylan Borge | F(C) | 21 | 63 | |
44 | ![]() | Anthony Hernandez | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 67 | |
1 | ![]() | Christian López | GK | 24 | 67 | |
32 | ![]() | Kevagn Ronco | HV,DM,TV(P) | 26 | 68 |