Full Name: Carlos García Quesada
Tên áo: CARLOS GARCÍA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Sep 17, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Bruno's Magpies
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2023 | Bruno's Magpies | 73 |
Jul 12, 2023 | Bruno's Magpies | 78 |
Jun 13, 2023 | Racing Ferrol | 78 |
Aug 2, 2018 | Racing Ferrol | 78 |
Jun 2, 2018 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
Jun 1, 2018 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
Jan 31, 2018 | Gimnàstic Tarragona đang được đem cho mượn: Jumilla CF | 78 |
Jun 13, 2017 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
Jun 5, 2017 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
Dec 4, 2016 | Gimnàstic Tarragona đang được đem cho mượn: Atlético Sanluqueño | 78 |
Aug 31, 2016 | Gimnàstic Tarragona đang được đem cho mượn: Atlético Sanluqueño | 78 |
Jun 2, 2016 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
Jun 1, 2016 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
Jan 27, 2016 | Gimnàstic Tarragona đang được đem cho mượn: Pobla de Mafumet | 78 |
Dec 16, 2015 | Gimnàstic Tarragona | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ash Taylor | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
8 | ![]() | Carlos García | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Dayle Coleing | GK | 28 | 68 | |
31 | ![]() | Julian del Rio | AM,F(PC) | 23 | 62 | |
27 | ![]() | Dylan Borge | F(C) | 21 | 63 | |
44 | ![]() | Anthony Hernandez | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 67 | |
1 | ![]() | Christian López | GK | 24 | 67 | |
32 | ![]() | Kevagn Ronco | HV,DM,TV(P) | 27 | 68 |