Full Name: Anthony Alland Hernandez
Tên áo: HERNANDEZ
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Feb 3, 1995)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Bruno's Magpies
Squad Number: 44
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2024 | Bruno's Magpies | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ash Taylor | HV,DM(C) | 34 | 76 | |||
8 | Carlos García | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
6 | Olmo González | HV(C) | 37 | 73 | ||
3 | Joseph Chipolina | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | ||
Jack Storer | F(PTC) | 26 | 70 | |||
31 | Julian del Rio | AM,F(PC) | 22 | 62 | ||
14 | Scott Ballantine | TV,AM(PC) | 28 | 65 | ||
44 | Anthony Hernandez | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 67 |