Full Name: Frederik Bilovský
Tên áo: BILOVSKÝ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Mar 3, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: Spartak Myjava
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2023 | Spartak Myjava | 74 |
Sep 25, 2022 | MFK Dubnica | 74 |
Jun 2, 2021 | FC Nitra | 74 |
Jun 1, 2021 | FC Nitra | 74 |
Mar 11, 2021 | FC Nitra đang được đem cho mượn: MFK Dubnica | 74 |
Mar 11, 2021 | FC Nitra đang được đem cho mượn: MFK Dubnica | 74 |
Mar 7, 2021 | FC Nitra đang được đem cho mượn: MFK Dubnica | 77 |
Mar 7, 2021 | FC Nitra đang được đem cho mượn: MFK Dubnica | 77 |
Jan 25, 2019 | FC Nitra | 77 |
Jul 19, 2017 | Dukla Praha | 77 |
May 27, 2017 | Dukla Praha | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Štefan Pekár | F(C) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Frederik Bilovský | TV,AM(C) | 33 | 74 | |
30 | ![]() | Libor Konícek | GK | 29 | 70 | |
25 | ![]() | Denis Kubica | GK | 30 | 70 | |
19 | ![]() | Dominik Martisiak | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
8 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 71 | ||
29 | ![]() | Samuel Prachar | F(C) | 22 | 60 | |
12 | ![]() | Filip Buchel | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Jakub Tancik | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |
28 | ![]() | Tomas Odraska | GK | 22 | 60 | |
7 | ![]() | Jakub Buchel | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 |