Full Name: Mirko Bigazzi
Tên áo: BIGAZZI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 36 (Apr 3, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2018 | Real Forte | 80 |
Apr 20, 2018 | Real Forte | 80 |
Dec 1, 2017 | Real Forte | 80 |
Sep 4, 2016 | Aurora Pro Patria | 80 |
Sep 17, 2015 | Aurora Pro Patria | 80 |
Jun 2, 2015 | US Livorno | 80 |
Jun 1, 2015 | US Livorno | 80 |
Aug 29, 2014 | US Livorno đang được đem cho mượn: SEF Torres | 80 |
Jul 2, 2014 | US Livorno | 80 |
Nov 25, 2013 | US Livorno đang được đem cho mượn: SC Olhanense | 80 |
Jul 25, 2013 | US Livorno đang được đem cho mượn: SC Olhanense | 80 |
Jun 10, 2013 | US Livorno | 80 |
Jul 22, 2012 | US Livorno | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Samon Reider Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 36 | 74 | ||
![]() | Davide Adornato | GK | 34 | 73 | ||
![]() | Fabio Rosati | TV(PC) | 34 | 72 | ||
![]() | Daniele Bartolini | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
![]() | Lorenzo Betti | F(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Niccolò Molinaro | TV(C),AM(PC) | 28 | 63 | ||
![]() | Mattia Lucarelli | HV(TC) | 25 | 67 | ||
![]() | Omar Giubbolini | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 |