Full Name: Mattia Lucarelli
Tên áo: LUCARELLI
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jul 17, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | US Livorno | 67 |
Oct 31, 2022 | US Livorno | 67 |
Oct 25, 2022 | US Livorno | 65 |
Jul 16, 2022 | US Livorno | 65 |
Jun 19, 2022 | Ternana Calcio | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andrea Luci | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
9 | Alessandro Cesarini | AM(TC),F(PTC) | 34 | 77 | ||
32 | Sacha Cori | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | Daniele Bartolini | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
55 | Luis Henrique | F(C) | 26 | 76 | ||
90 | Simone Rossetti | F(C) | 26 | 74 | ||
16 | Felipe Curcio | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
18 | Matteo Frati | AM,F(C) | 29 | 62 | ||
4 | Andrei Tănasă | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
22 | Valerio Biagini | GK | 20 | 65 | ||
7 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 |