Full Name: Othoniel Arce Jaramillo
Tên áo: ARCE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 8, 1989)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2023 | Deportivo Malacateco | 73 |
Feb 20, 2023 | Deportivo Malacateco | 73 |
Oct 19, 2022 | Ayacucho FC | 73 |
Jan 21, 2021 | Ayacucho FC | 73 |
Jan 25, 2020 | FBC Melgar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Miguel Sansores | F(C) | 33 | 78 | ||
26 | Hansell Riojas | HV(PC) | 33 | 78 | ||
1 | Darío Silva | GK | 32 | 70 | ||
9 | Pedro Báez | F(C) | 27 | 76 | ||
Ángel López | F(C) | 27 | 74 | |||
Juan Pablo Vacca | HV,DM(C) | 27 | 75 | |||
21 | José Ochoa | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
8 | Yonathan Morán | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
23 | Raúl Calderón | HV(PC) | 31 | 72 | ||
6 | Kevin Ramírez | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 72 | ||
14 | Jorge Laparra | TV(PTC) | 33 | 70 | ||
12 | Wilson Godoy | TV(PTC) | 37 | 70 | ||
16 | Durban Reyes | TV(PTC) | 27 | 70 | ||
15 | Carlos Aguilar | HV(TC),DM(T) | 18 | 70 |