23
Raúl CALDERÓN

Full Name: Raúl Fernando Calderón Hernández

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Mar 10, 1993)

Quốc gia: Guatemala

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Deportivo Malacateco

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Deportivo Malacateco Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Miguel SansoresMiguel SansoresF(C)3378
26
Hansell RiojasHansell RiojasHV(PC)3378
1
Darío SilvaDarío SilvaGK3270
9
Pedro BáezPedro BáezF(C)2876
Ángel LópezÁngel LópezF(C)2774
Jhon CórdobaJhon CórdobaAM(PT),F(PTC)2480
Juan Pablo VaccaJuan Pablo VaccaHV,DM(C)2775
21
José OchoaJosé OchoaDM,TV(C)2372
8
Yonathan MoránYonathan MoránAM(PTC)2773
23
Raúl CalderónRaúl CalderónHV(PC)3172
6
Kevin RamírezKevin RamírezHV,DM(T),TV(TC)2272
14
Jorge LaparraJorge LaparraTV(PTC)3370
12
Wilson GodoyWilson GodoyTV(PTC)3770
16
Durban ReyesDurban ReyesTV(PTC)2770
15
Carlos AguilarCarlos AguilarHV(TC),DM(T)1870