Full Name: Álvaro Vázquez García
Tên áo: Á. VÁZQUEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Apr 27, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: CF Badalona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | CF Badalona | 78 |
Jan 15, 2024 | SD Ponferradina | 78 |
Jan 14, 2024 | SD Ponferradina | 78 |
Jan 4, 2024 | FC Goa | 78 |
Apr 12, 2023 | FC Goa | 78 |
Apr 4, 2023 | FC Goa | 80 |
Feb 18, 2023 | FC Goa | 80 |
Jun 26, 2022 | FC Goa | 80 |
Sep 1, 2021 | Kerala Blasters FC | 80 |
Aug 31, 2021 | Kerala Blasters FC | 82 |
Jun 23, 2021 | Real Sporting | 82 |
Jun 22, 2021 | Real Sporting | 82 |
Feb 11, 2021 | Real Sporting đang được đem cho mượn: CE Sabadell | 82 |
Feb 5, 2021 | Real Sporting đang được đem cho mượn: CE Sabadell | 83 |
Jan 18, 2021 | Real Sporting đang được đem cho mượn: CE Sabadell | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Isaac Becerra | GK | 36 | 73 | ||
![]() | Álvaro Vázquez | F(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Álex Sánchez | GK | 34 | 77 | ||
![]() | Roger Barnils | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
![]() | Cristian Márquez | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
![]() | Fran Carbià | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | David Batanero | DM,TV(C) | 36 | 72 | ||
21 | ![]() | Jordi Ortega | TV(C) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | Juan Antonio Segura | TV(C) | 27 | 73 | |
![]() | Froilán Leal | GK | 24 | 68 | ||
![]() | Peque Polo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
24 | ![]() | Yahir Antúnez | HV(C) | 20 | 65 | |
![]() | GK | 20 | 65 |