Full Name: Cristian Márquez Sánchez
Tên áo: MÁRQUEZ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jan 13, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: CF Badalona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | CF Badalona | 78 |
Dec 29, 2018 | CF Villanovense | 78 |
Dec 8, 2016 | CD Ebro | 78 |
Jan 20, 2016 | Cádiz CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isaac Becerra | GK | 35 | 73 | |||
Álex Sánchez | GK | 33 | 77 | |||
Roger Barnils | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Cristian Márquez | HV,DM(P) | 31 | 78 | |||
Fran Carbià | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
David Batanero | DM,TV(C) | 35 | 72 | |||
15 | Facundo García | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
6 | Juan Antonio Segura | TV(C) | 26 | 73 | ||
Froilán Leal | GK | 23 | 68 | |||
Peque Polo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
7 | Andreu Guiu | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 74 |