Full Name: Francisco Carbià Barrera
Tên áo: CARBIÀ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Mar 31, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: CF Badalona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2022 | CF Badalona | 78 |
Aug 30, 2022 | CF Badalona | 80 |
Aug 28, 2022 | CF Badalona | 80 |
Aug 14, 2022 | Gimnàstic Tarragona | 80 |
Sep 4, 2020 | Gimnàstic Tarragona | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isaac Becerra | GK | 35 | 73 | |||
Álex Sánchez | GK | 33 | 77 | |||
Roger Barnils | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Cristian Márquez | HV,DM(P) | 31 | 78 | |||
Fran Carbià | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
David Batanero | DM,TV(C) | 35 | 72 | |||
15 | Facundo García | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
6 | Juan Antonio Segura | TV(C) | 26 | 73 | ||
Froilán Leal | GK | 23 | 68 | |||
Peque Polo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
7 | Andreu Guiu | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 74 |