Full Name: Carlos Javier Polo Jiménez
Tên áo: PEQUE POLO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Oct 2, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: CF Badalona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | CF Badalona | 65 |
Aug 18, 2022 | Barcelona | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isaac Becerra | GK | 36 | 73 | |||
Álvaro Vázquez | F(C) | 33 | 78 | |||
Álex Sánchez | GK | 33 | 77 | |||
Roger Barnils | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Cristian Márquez | HV,DM(P) | 32 | 78 | |||
Fran Carbià | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
David Batanero | DM,TV(C) | 36 | 72 | |||
21 | Jordi Ortega | TV(C) | 30 | 78 | ||
6 | Juan Antonio Segura | TV(C) | 27 | 73 | ||
Froilán Leal | GK | 23 | 68 | |||
Peque Polo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
24 | Yahir Antúnez | HV(C) | 20 | 65 | ||
GK | 20 | 65 |