Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Goa
Tên viết tắt: GOA
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Fatorda Stadium (28,000)
Giải đấu: Indian Super League
Địa điểm: Goa
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Carl Mchugh | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
16 | Odei Onaindia | HV(C) | 34 | 78 | ||
32 | Víctor Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
28 | Paulo Retre | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Redeem Tlang | TV,AM(PT) | 29 | 61 | ||
9 | Carlos Martínez | F(C) | 37 | 77 | ||
7 | Noah Sadaoui | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
1 | Dheeraj Singh | GK | 23 | 70 | ||
0 | Sandesh Jhingan | HV(C) | 30 | 77 | ||
0 | Udanta Singh | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
55 | Hrithik Tiwari | GK | 22 | 63 | ||
21 | Saviour Gama | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
2 | Sanson Pereira | HV,DM(T) | 26 | 67 | ||
20 | Seriton Fernandes | HV,DM,TV(P) | 31 | 74 | ||
6 | Leander D'Cunha | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 | ||
44 | Muhammed Nemil | DM,TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
29 | Devendra Murgaokar | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
10 | Brandon Fernandes | TV,AM(PTC) | 29 | 76 | ||
19 | Makan Chote | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
18 | Nikhil Prabhu | HV(C) | 23 | 67 | ||
18 | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
8 | Raynier Fernandes | DM(C),TV(PC) | 28 | 73 | ||
13 | Arshdeep Singh | GK | 26 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |