26
André CALISIR

Full Name: André Jack Calisir

Tên áo: CALISIR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jun 13, 1990)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: IF Brommapojkarna

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2023IF Brommapojkarna78
May 30, 2023IF Brommapojkarna80
Mar 20, 2023IF Brommapojkarna80
Feb 22, 2023IF Brommapojkarna80
Jun 7, 2021Silkeborg IF80
Jan 8, 2021Apollon Smyrnis80
Sep 18, 2019IFK Göteborg80
Jul 7, 2018IFK Göteborg80
Jul 2, 2018IFK Göteborg78
Feb 6, 2018IFK Göteborg78
Dec 19, 2017Jönköpings Södra78
Apr 17, 2016Jönköpings Södra78
Nov 5, 2015Jönköpings Södra76
Aug 10, 2011Jönköpings Södra đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra76
Aug 10, 2011Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra76

IF Brommapojkarna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Serge-Junior NgoualiSerge-Junior NgoualiDM,TV(C)3377
26
André CalisirAndré CalisirHV(C)3478
6
Gustav Sandberg-MagnussonGustav Sandberg-MagnussonDM,TV,AM(C)3274
Davor BlazevicDavor BlazevicGK3178
4
Eric BjörkanderEric BjörkanderHV(PTC)2876
8
Liam JordanLiam JordanAM,F(PTC)2676
1
Lucas Hägg JohanssonLucas Hägg JohanssonGK3075
12
Daleho IrandustDaleho IrandustAM(PTC)2679
21
Alex Timossi AnderssonAlex Timossi AnderssonAM(PT),F(PTC)2476
15
Paya PichkahPaya PichkahDM,TV(C)2473
24
Kevin AckermannKevin AckermannHV,DM,TV(C)2378
16
Adam JakobsenAdam JakobsenF(C)2577
Oliver ZandénOliver ZandénHV,DM,TV(T)2376
Alexander JohanssonAlexander JohanssonF(C)2575
Victor LindVictor LindAM(PT),F(PTC)2180
7
Frederik ChristensenFrederik ChristensenHV(T),DM,TV(TC)2278
9
Nikola VasicNikola VasicF(C)3379
11
Rasmus ÖrqvistRasmus ÖrqvistTV,AM,F(PC)2676
10
Wilmer OdefalkWilmer OdefalkDM,TV,AM(C)2077
27
Kaare BarslundKaare BarslundHV(PC),DM(C)2076
5
Hlynur Freyr KarlssonHlynur Freyr KarlssonHV,DM,TV(PC)2073
Anton KurochkinAnton KurochkinAM(PTC)2165
20
Martin VetkalMartin VetkalDM,TV(C)2065
22
Liam TahwildaranLiam TahwildaranHV,DM,TV(T)2060
Sebastian WändinSebastian WändinHV,DM,TV(P)1965
18
Alfons LohakeAlfons LohakeDM,TV(C)1865
28
Mario ButrosMario ButrosTV,AM(PC)2265
29
Evans BotchwayEvans BotchwayAM,F(PT)1870
Kamilcan SeverKamilcan SeverAM,F(PT)1865
Leo CavalliusLeo CavalliusGK1965
36
Charlie AntoneliusCharlie AntoneliusTV(C)1865
Charlie NildénCharlie NildénTV(C)1865
Love ArrhovLove ArrhovAM(PTC)1665