?
Sebastian WÄNDIN

Full Name: Sebastian Wändin

Tên áo: WÄNDIN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Sep 6, 2005)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: IF Brommapojkarna

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024IF Brommapojkarna65
Nov 11, 2024IF Brommapojkarna60
Nov 11, 2024IF Brommapojkarna60
Nov 10, 2024IF Brommapojkarna60
Nov 8, 2024IF Brommapojkarna đang được đem cho mượn: Vasalunds IF60
Nov 2, 2024IF Brommapojkarna60
Nov 1, 2024IF Brommapojkarna60
Oct 10, 2024IF Brommapojkarna đang được đem cho mượn: Vasalunds IF60
Mar 27, 2024IF Brommapojkarna đang được đem cho mượn: FC Stockholm Internazionale60
Mar 24, 2024IF Brommapojkarna60

IF Brommapojkarna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Serge-Junior NgoualiSerge-Junior NgoualiDM,TV(C)3377
26
André CalisirAndré CalisirHV(C)3478
6
Gustav Sandberg-MagnussonGustav Sandberg-MagnussonDM,TV,AM(C)3274
Davor BlazevicDavor BlazevicGK3178
4
Eric BjörkanderEric BjörkanderHV(PTC)2876
8
Liam JordanLiam JordanAM,F(PTC)2676
1
Lucas Hägg JohanssonLucas Hägg JohanssonGK3075
12
Daleho IrandustDaleho IrandustAM(PTC)2679
21
Alex Timossi AnderssonAlex Timossi AnderssonAM(PT),F(PTC)2476
15
Paya PichkahPaya PichkahDM,TV(C)2473
24
Kevin AckermannKevin AckermannHV,DM,TV(C)2378
16
Adam JakobsenAdam JakobsenF(C)2577
Oliver ZandénOliver ZandénHV,DM,TV(T)2376
Alexander JohanssonAlexander JohanssonF(C)2575
7
Frederik ChristensenFrederik ChristensenHV(T),DM,TV(TC)2278
9
Nikola VasicNikola VasicF(C)3379
11
Rasmus ÖrqvistRasmus ÖrqvistTV,AM,F(PC)2676
10
Wilmer OdefalkWilmer OdefalkDM,TV,AM(C)2077
27
Kaare BarslundKaare BarslundHV(PC),DM(C)2076
5
Hlynur Freyr KarlssonHlynur Freyr KarlssonHV,DM,TV(PC)2073
Anton KurochkinAnton KurochkinAM(PTC)2165
20
Martin VetkalMartin VetkalDM,TV(C)2065
22
Liam TahwildaranLiam TahwildaranHV,DM,TV(T)2060
Sebastian WändinSebastian WändinHV,DM,TV(P)1965
18
Alfons LohakeAlfons LohakeDM,TV(C)1865
28
Mario ButrosMario ButrosTV,AM(PC)2265
29
Evans BotchwayEvans BotchwayAM,F(PT)1870
Kamilcan SeverKamilcan SeverAM,F(PT)1865
Leo CavalliusLeo CavalliusGK1965
36
Charlie AntoneliusCharlie AntoneliusTV(C)1865