Full Name: Ersan Adem Gülüm

Tên áo: GÜLÜM

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (May 17, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2022Antalyaspor73
Mar 28, 2022Antalyaspor73
Mar 23, 2022Antalyaspor78
Jul 22, 2021Antalyaspor78
Jul 15, 2021Antalyaspor82
Feb 13, 2020Antalyaspor82
May 10, 2019Western United82
Jan 14, 2019Hebei FC82
Oct 21, 2018Hebei FC82
Oct 17, 2018Hebei FC83
May 2, 2018Hebei FC83
May 1, 2018Hebei FC83
Oct 18, 2017Hebei FC đang được đem cho mượn: Adelaide United83
Jul 27, 2017Hebei FC đang được đem cho mượn: Adelaide United85
Jul 17, 2017Hebei FC đang được đem cho mượn: Adelaide United86

Antalyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Güray VuralGüray VuralHV,DM,TV(T)3682
25
Andros TownsendAndros TownsendAM,F(PT)3382
89
Veysel SariVeysel SariHV(PC),DM(C)3683
17
Erdoğan YesilyurtErdoğan YesilyurtHV,DM,TV(P),AM(PT)3182
10
Sam LarssonSam LarssonAM,F(TC)3183
13
Kenan PirićKenan PirićGK3082
6
Erdal RakipErdal RakipDM(C),TV(PC)2980
8
Ramzi SafuriRamzi SafuriAM(PTC),F(PT)2982
58
Deni MilosevicDeni MilosevicAM,F(PTC)3076
22
Sander van de StreekSander van de StreekTV,AM,F(C)3182
16
Ataberk DadakdenizAtaberk DadakdenizGK2576
12
Moussa Djenepo
Standard Liège
AM,F(PT)2684
81
Braian SamudioBraian SamudioAM(PT),F(PTC)2982
2
Kelven ThalissonKelven ThalissonHV(C)2680
77
Abdurrahim DursunAbdurrahim DursunHV,DM,TV(T)2676
3
Bahadir ÖztürkBahadir ÖztürkHV(C)2978
9
Adolfo Gaich
CSKA Moskva
F(C)2683
Erkan EyibilErkan EyibilHV,DM,TV(T),AM(TC)2373
5
Soner DikmenSoner DikmenDM(C),TV(PC)3183
7
Bünyamin BalciBünyamin BalciHV(P),DM,TV(PC)2483
27
Mert YilmazMert YilmazHV,DM(P),TV(PC)2677
18
Jakub KaluzinskiJakub KaluzinskiDM,TV(C)2282
14
Emrecan Uzunhan
Beşiktaş JK
HV(C)2478
21
Abdullah YigiterAbdullah YigiterGK2573
34
Dogukan ÖzkanDogukan ÖzkanGK2568
16
Oleksandr PetrusenkoOleksandr PetrusenkoHV,DM,TV(C)2680
20
Emre UzunEmre UzunTV(C),AM(PTC)1976
Mevlüt Han EkelikMevlüt Han EkelikTV(C)2067
4
Amar GerxhaliuAmar GerxhaliuHV(C)2276
99
Kagan AricanKagan AricanGK1965
72
Harun ToprakHarun ToprakHV(C)1965
Yigit ÜstünYigit ÜstünHV(C)1865
91
Burak IngençBurak IngençTV,AM(C)1870
44
Efecan GülerceEfecan GülerceHV,DM,TV(T)2363
88
Taha Osman ÖzmertTaha Osman ÖzmertAM,F(PT)1865