2
Kelven THALISSON

Full Name: Thalisson Kelven Da Silva

Tên áo: THALISSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (May 7, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Antalyaspor

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Antalyaspor80
Jan 28, 2025Antalyaspor78
Jul 17, 2024Antalyaspor78
Mar 24, 2024Universitatea Cluj78
Mar 19, 2024Universitatea Cluj77
Jan 1, 2024Universitatea Cluj77
Nov 12, 2023Mirassol FC77
Aug 29, 2023Mirassol FC77
Jan 17, 2023Mirassol FC77
Jan 2, 2023Mirassol FC77
Jan 1, 2023Mirassol FC77
Jul 30, 2022Mirassol FC đang được đem cho mượn: Juventude77
Jul 25, 2022Mirassol FC đang được đem cho mượn: Juventude73
Jul 15, 2022Mirassol FC đang được đem cho mượn: Juventude73
Jun 23, 2022Mirassol FC đang được đem cho mượn: Juventude73

Antalyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Güray VuralGüray VuralHV,DM,TV(T)3682
25
Andros TownsendAndros TownsendAM,F(PT)3382
89
Veysel SariVeysel SariHV(PC),DM(C)3683
17
Erdoğan YesilyurtErdoğan YesilyurtHV,DM,TV(P),AM(PT)3182
10
Sam LarssonSam LarssonAM,F(TC)3283
13
Kenan PirićKenan PirićGK3082
6
Erdal RakipErdal RakipDM(C),TV(PC)2980
8
Ramzi SafuriRamzi SafuriAM(PTC),F(PT)2982
58
Deni MilosevicDeni MilosevicAM,F(PTC)3076
22
Sander van de StreekSander van de StreekTV,AM,F(C)3282
12
Moussa Djenepo
Standard Liège
AM,F(PT)2684
81
Braian SamudioBraian SamudioAM(PT),F(PTC)2982
2
Kelven ThalissonKelven ThalissonHV(C)2680
77
Abdurrahim DursunAbdurrahim DursunHV,DM,TV(T)2676
3
Bahadir ÖztürkBahadir ÖztürkHV(C)2978
9
Adolfo Gaich
CSKA Moskva
F(C)2683
5
Soner DikmenSoner DikmenDM(C),TV(PC)3183
7
Bünyamin BalciBünyamin BalciHV(P),DM,TV(PC)2483
27
Mert YilmazMert YilmazHV,DM(P),TV(PC)2677
18
Jakub KaluzinskiJakub KaluzinskiDM,TV(C)2282
14
Emrecan Uzunhan
Beşiktaş JK
HV(C)2478
21
Abdullah YigiterAbdullah YigiterGK2573
34
Dogukan ÖzkanDogukan ÖzkanGK2568
16
Oleksandr PetrusenkoOleksandr PetrusenkoHV,DM,TV(C)2780
20
Emre UzunEmre UzunTV(C),AM(PTC)1976
Mevlüt Han EkelikMevlüt Han EkelikTV(C)2067
4
Amar GerxhaliuAmar GerxhaliuHV(C)2376
Yigit ÜstünYigit ÜstünHV(C)1865
91
Burak IngençBurak IngençTV,AM(C)1970
88
Taha Osman ÖzmertTaha Osman ÖzmertAM,F(PT)1865