21
Abdullah YIGITER

Full Name: Abdullah Yiğiter

Tên áo: ABDULLAH

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Feb 20, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Antalyaspor

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Antalyaspor73
Jun 2, 2024Hatayspor73
Jun 1, 2024Hatayspor73
Sep 18, 2023Hatayspor đang được đem cho mượn: Kastamonuspor73
Jun 2, 2023Hatayspor73
Jun 1, 2023Hatayspor73
Feb 19, 2023Hatayspor đang được đem cho mượn: Caykur Rizespor73
Jul 3, 2022Hatayspor73
Jun 28, 2022Hatayspor70

Antalyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Güray VuralGüray VuralHV,DM,TV(T)3682
25
Andros TownsendAndros TownsendAM,F(PT)3385
89
Veysel SariVeysel SariHV(PC),DM(C)3683
17
Erdoğan YesilyurtErdoğan YesilyurtHV,DM,TV(P),AM(PT)3182
10
Sam LarssonSam LarssonAM(TC)3183
13
Kenan PirićKenan PirićGK3082
6
Erdal RakipErdal RakipDM(C),TV(PC)2880
8
Ramzi SafuriRamzi SafuriAM(PTC),F(PT)2982
58
Deni MilosevicDeni MilosevicAM,F(PTC)2976
22
Sander van de StreekSander van de StreekTV,AM,F(C)3183
12
Moussa Djenepo
Standard Liège
AM,F(PT)2685
81
Braian SamudioBraian SamudioAM(PT),F(PTC)2982
2
Kelven ThalissonKelven ThalissonHV(C)2678
77
Abdurrahim DursunAbdurrahim DursunHV,DM,TV(T)2676
3
Bahadir ÖztürkBahadir ÖztürkHV(C)2978
9
Adolfo Gaich
CSKA Moskva
F(C)2583
5
Soner DikmenSoner DikmenDM,TV(C)3184
7
Bünyamin BalciBünyamin BalciHV(P),DM,TV(PC)2483
27
Mert YilmazMert YilmazHV,DM(P),TV(PC)2576
18
Jakub KaluzinskiJakub KaluzinskiDM,TV,AM(C)2282
14
Emrecan Uzunhan
Beşiktaş JK
HV(C)2378
21
Abdullah YigiterAbdullah YigiterGK2473
34
Dogukan ÖzkanDogukan ÖzkanGK2468
16
Oleksandr PetrusenkoOleksandr PetrusenkoHV,DM,TV(C)2677
20
Emre UzunEmre UzunTV(C),AM(PTC)1973
Mevlüt Han EkelikMevlüt Han EkelikTV(C)2067
4
Amar GerxhaliuAmar GerxhaliuHV(C)2275
99
Kagan AricanKagan AricanGK1865
72
Harun ToprakHarun ToprakHV(C)1965
Yigit ÜstünYigit ÜstünHV(C)1865
91
Burak IngençBurak IngençTV,AM(C)1865
44
Efecan GülerceEfecan GülerceHV,DM,TV(T)2263
88
Taha Osman ÖzmertTaha Osman ÖzmertAM,F(PT)1865