8
Alexandre PASCHE

Full Name: Alexandre Pasche

Tên áo: PASCHE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (May 31, 1991)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 61

CLB: FC Baden

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Lãnh đạo
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2023FC Baden76
Mar 31, 2021Neuchâtel Xamax76
Sep 29, 2020Neuchâtel Xamax80
Apr 28, 2018Lausanne-Sport80
Feb 5, 2016Lausanne-Sport82
Jan 29, 2016Lausanne-Sport83
Dec 7, 2013Servette FC83
Dec 7, 2013Servette FC81
Jun 25, 2013BSC Young Boys81
Aug 17, 2012BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Servette FC81
Mar 2, 2012BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport81
Jul 5, 2010BSC Young Boys đang được đem cho mượn: BSC Young Boys78
Jul 5, 2010BSC Young Boys78
Jul 5, 2010BSC Young Boys78

FC Baden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Alexandre PascheAlexandre PascheDM,TV,AM(C)3476
21
Dejan JakovljevicDejan JakovljevicTV(C)3376
22
Daniele RomanoDaniele RomanoAM(PTC)3277
Francisco RodríguezFrancisco RodríguezTV(C),AM(PTC)2977
11
Omer DzonlagicOmer DzonlagicAM(PT),F(PTC)3074
Marvin SpielmannMarvin SpielmannAM(PT),F(PTC)2978
19
Tician TushiTician TushiF(C)2475
18
Kader AbubakarKader AbubakarGK2568
13
Kevin IodiceKevin IodiceHV(C)2473
28
Emirhan EraslanEmirhan EraslanHV(TC)2265
1
Mirco MazzeoMirco MazzeoGK2565