10
Franco FAGÚNDEZ

Full Name: Franco Misael Fagúndez Rosa

Tên áo: FAGÚNDEZ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jul 19, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Santos Laguna

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Santos Laguna82
Apr 16, 2024Santos Laguna82
Dec 22, 2023Santos Laguna82
Nov 24, 2022Nacional82
Nov 17, 2022Nacional78
Aug 22, 2022Nacional78
Aug 18, 2022Nacional65

Santos Laguna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Choco LozanoChoco LozanoF(C)3185
20
Hugo RodríguezHugo RodríguezHV(C)3480
5
Ánderson SantamaríaÁnderson SantamaríaHV,DM,TV(C)3384
18
Pedro AquinoPedro AquinoDM,TV(C)2985
José AbellaJosé AbellaHV,DM,TV,AM(P)3083
Javier GüemezJavier GüemezDM,TV(C)3383
14
Fran VillalbaFran VillalbaTV,AM(C)2682
Cristián DájomeCristián DájomeTV,AM(PT),F(PTC)3182
1
Carlos AcevedoCarlos AcevedoGK2885
27
Joel GarcíaJoel GarcíaGK2570
21
José Juan MacíasJosé Juan MacíasF(C)2582
3
Ismael GoveaIsmael GoveaHV,DM,TV(P)2783
22
Ronaldo PrietoRonaldo PrietoHV(T),DM,TV,AM(TC)2780
13
Jesús OcejoJesús OcejoAM,F(C)2680
2
Bruno AmioneBruno AmioneHV(TC)2383
19
Santiago MuñózSantiago MuñózF(C)2278
9
Jordán CarrilloJordán CarrilloAM(PTC)2380
26
Ramiro SordoRamiro SordoAM,F(PT)2482
10
Franco FagúndezFranco FagúndezAM,F(C)2482
33
Héctor HolguínHéctor HolguínGK2370
16
Aldo LópezAldo LópezDM,TV(C)2481
8
Salvador MariscalSalvador MariscalDM,TV(C)2178
24
Diego MedinaDiego MedinaTV,AM(PT)2382
Mario CorderoMario CorderoF(C)2165
Jair GonzálezJair GonzálezAM,F(PT)2278
Stéphano CarrilloStéphano CarrilloF(C)1870
Luis VegaLuis VegaAM(PTC)2170
17
Emmanuel EcheverríaEmmanuel EcheverríaHV,DM,TV(T)2178
27
Luis GutiérrezLuis GutiérrezDM,TV(C)2276
Geovanni PérezGeovanni PérezHV(C)1973
Tahiel JiménezTahiel JiménezF(C)1973