Full Name: Alan Madaliński
Tên áo: MADALINSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 18 (Aug 10, 2005)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 67
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: 1
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2023 | Górnik Polkowice | 65 |
Jul 14, 2023 | Górnik Polkowice | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | ||
12 | Blazej Niezgoda | GK | 24 | 65 | ||
8 | Yevheniy Bilokin | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | |||
Michal Litwa | AM,F(PTC) | 20 | 74 | |||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 21 | 66 | ||
1 | Alan Madalinski | GK | 18 | 65 |