Full Name: Michal Litwa
Tên áo: LITWA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 19 (Apr 19, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Górnik Polkowice | 74 |
Jun 4, 2023 | Motor Lublin | 74 |
Jan 8, 2023 | Motor Lublin | 74 |
Sep 10, 2022 | Raków Częstochowa | 74 |
Mar 1, 2022 | Raków Częstochowa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 32 | 74 | ||
12 | Blazej Niezgoda | GK | 24 | 65 | ||
8 | Yevheniy Bilokin | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | |||
Michal Litwa | AM,F(PTC) | 19 | 74 | |||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 21 | 66 | ||
1 | Alan Madalinski | GK | 18 | 65 |