Full Name: Serigne Modou Kara Mbodj

Tên áo: MBODJ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Nov 11, 1989)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024Al Sailiya SC78
Jan 30, 2024Al Sailiya SC78
Jan 24, 2024Al Sailiya SC82
Apr 15, 2023Al Sailiya SC82
Apr 11, 2023Al Sailiya SC83
Apr 6, 2023Al Sailiya SC83
Mar 26, 2021Al Sailiya SC83
Mar 19, 2021Al Sailiya SC86
Jul 24, 2019Al Sailiya SC86
May 2, 2019RSC Anderlecht86
Apr 26, 2019RSC Anderlecht87
Jan 11, 2019RSC Anderlecht87
Nov 27, 2018RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: FC Nantes87
Nov 21, 2018RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: FC Nantes88
Aug 31, 2018RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: FC Nantes88

Al Sailiya SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Mohamed DiaméMohamed DiaméDM,AM(C),TV(PTC)3778
17
Hamed Al-ObaidiHamed Al-ObaidiTV(TC)3376
29
Saleh al YazidiSaleh al YazidiF(C)3274
6
Ghanem HaddafGhanem HaddafHV,DM(C)3372
9
Mohamed BenyettouMohamed BenyettouF(C)3575
10
Ruben LameirasRuben LameirasAM(PTC),F(PT)3080
20
Saad HusseinSaad HusseinF(PTC)3272
8
Mohamed Taabouni
Al-Arabi SC
TV(C),AM(PTC)2278
Nabil OuennasNabil OuennasGK2167
23
Yanis MerahYanis MerahHV(C)2677
77
Mouaz Jaad
Al Rayyan SC
HV,DM,TV,AM(T)2468