Full Name: Mohamed Benyettou
Tên áo: BENYETTOU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Nov 1, 1989)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Al Wakrah SC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Al Wakrah SC | 78 |
Jul 16, 2019 | Al Wakrah SC | 78 |
Nov 27, 2018 | Al Fujairah SC | 78 |
May 29, 2018 | Dibba Al Fujairah | 78 |
Jan 8, 2016 | Al Shabab | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Adlène Guédioura | DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
2 | Lucas Mendes | HV(TC) | 33 | 83 | ||
4 | Trent Sainsbury | HV(C) | 32 | 82 | ||
12 | Murad Naji | HV,DM,TV,AM,F(P) | 32 | 76 | ||
Almahdi Ali | HV(C) | 32 | 73 | |||
22 | Saoud Al-Khater | GK | 33 | 76 | ||
70 | Ismail Mahmoud | F(C) | 37 | 74 | ||
11 | Abdulghani Mazeed | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
5 | Ahmed Fadel | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
8 | Hamdi Fathi | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
9 | Mohamed Benyettou | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | Gelson Dala | AM,F(C) | 27 | 83 | ||
23 | Ayoub Assal | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
63 | Salem al Hajri | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
17 | Hazem Shehata | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
21 | Khalid Muneer | AM,F(PT) | 26 | 75 |