Full Name: Tomás Wágner
Tên áo: WÁGNER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 6, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 85
CLB: 1.FK Príbram
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | 1.FK Príbram | 78 |
Feb 24, 2022 | 1.FK Príbram | 78 |
Feb 23, 2022 | UTA Arad | 78 |
Feb 17, 2022 | UTA Arad | 82 |
Oct 22, 2021 | UTA Arad | 82 |
Nov 5, 2020 | Nea Salamina | 82 |
Jul 4, 2019 | Mlada Boleslav | 82 |
May 9, 2019 | MFK Karviná | 82 |
Sep 19, 2017 | MFK Karviná | 82 |
Jun 2, 2017 | FK Jablonec | 82 |
Jun 1, 2017 | FK Jablonec | 82 |
Feb 7, 2017 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: MFK Karviná | 82 |
Oct 13, 2016 | FK Jablonec | 82 |
Aug 18, 2015 | FK Jablonec | 83 |
Jun 2, 2015 | Viktoria Plzeň | 83 |