Full Name: Emmanuel Antwi
Tên áo: ANTWI
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (May 5, 1996)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 67
CLB: 1.FK Príbram
Squad Number: 30
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2020 | 1.FK Príbram | 76 |
May 16, 2019 | 1.FK Príbram | 76 |
May 16, 2019 | 1.FK Príbram | 73 |
May 3, 2019 | 1.FK Príbram | 73 |
Jun 2, 2018 | SK Slavia Praha | 73 |
Jun 1, 2018 | SK Slavia Praha | 73 |
Sep 25, 2017 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josef Husbauer | DM,TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
15 | ![]() | Tomás Wágner | F(C) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Václav Dudl | HV,DM(T),TV(PT) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Jakub Nečas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Emmanuel Antwi | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Martin Melichar | GK | 24 | 75 | |
21 | ![]() | Pavel Hajek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Patrik Svestka | TV(C) | 23 | 65 | |
13 | ![]() | Theodoros Andronikou | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
14 | ![]() | Matous Babka | GK | 23 | 68 | |
3 | ![]() | Matyas Conk | HV(C) | 22 | 65 |