24
Marc CASTELLS

Full Name: Marc Castells Ortega

Tên áo: CASTELLS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Mar 12, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: UE Santa Coloma

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023UE Santa Coloma76
Jun 30, 2021CD Castellón76
Feb 11, 2021CD Castellón78
Sep 20, 2020CD Castellón80
Mar 8, 2018CD Castellón80
Sep 25, 2017Zirka Kropyvnytskyi80
May 12, 2015CD Castellón80
Oct 15, 2014AE Larissa80
Mar 13, 2014Asteras Tripolis80
Feb 22, 2013Asteras Tripolis80
Feb 22, 2013Asteras Tripolis78
Jul 16, 2012Valencia Mestalla78
Jul 9, 2012Valencia CF78

UE Santa Coloma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Víctor VázquezVíctor VázquezTV,AM(C)3878
24
Marc CastellsMarc CastellsHV,DM,TV(C)3576
13
Álex RuizÁlex RuizGK3378
Pablo JáquezPablo JáquezHV(C)2979
Fabrizio DaneseFabrizio DaneseHV(C)2976
Fernando PlascenciaFernando PlascenciaDM,TV(C)2578
16
Àlex MartínezÀlex MartínezAM,F(PT)2665
26
Luís LucaLuís LucaHV(C)2465
2
Jesús RubioJesús RubioHV,DM,TV,AM(P)3173
17
Dacu GomesDacu GomesHV,DM,TV(T)2473
4
Christian GarciaChristian GarciaHV(C)2673
21
Hugo FerreiraHugo FerreiraDM,TV(C)2070
6
Youssef el GhazouiYoussef el GhazouiDM,TV(C)2473
11
Joaquinete CifuentesJoaquinete CifuentesAM,F(PT)2773