Full Name: Alexandre Martínez Palau
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Oct 10, 1998)
Quốc gia: Andorra
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: UE Santa Coloma
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2024 | UE Santa Coloma | 65 |
Jun 26, 2023 | FC Andorra | 65 |
Jun 26, 2023 | FC Andorra | 65 |
Oct 5, 2021 | FC Andorra | 65 |
Jun 2, 2020 | FC Andorra | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Víctor Vázquez | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
24 | Marc Castells | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
13 | Álex Ruiz | GK | 33 | 78 | ||
Pablo Jáquez | HV(C) | 29 | 79 | |||
Fabrizio Danese | HV(C) | 29 | 76 | |||
Fernando Plascencia | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
16 | Àlex Martínez | AM,F(PT) | 26 | 65 | ||
26 | Luís Luca | HV(C) | 23 | 65 | ||
17 | Dacu Gomes | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
4 | Christian Garcia | HV(C) | 25 | 73 | ||
21 | Hugo Ferreira | DM,TV(C) | 20 | 70 |