9
Patrick MORTENSEN

Full Name: Patrick Mortensen

Tên áo: MORTENSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Jul 13, 1989)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: Aarhus GF

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2022Aarhus GF80
May 4, 2022Aarhus GF82
Oct 24, 2020Aarhus GF82
Sep 27, 2019Aarhus GF82
Jan 19, 2019Aarhus GF82
Jul 4, 2018Sarpsborg 08 FF82
Jun 27, 2018Sarpsborg 08 FF81
Jul 2, 2015Sarpsborg 08 FF81
Apr 13, 2015Lyngby BK81
Apr 6, 2015Sarpsborg 08 FF81
Feb 28, 2012Lyngby BK81
Feb 9, 2011Lyngby BK80

Aarhus GF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jesper HansenJesper HansenGK3980
3
Henrik DalsgaardHenrik DalsgaardHV(PC),DM,TV(P)3582
9
Patrick MortensenPatrick MortensenF(C)3580
16
Max PowerMax PowerDM,TV(C)3180
6
Nicolai PoulsenNicolai PoulsenDM,TV(C)3182
20
Mikkel DuelundMikkel DuelundAM(PTC)2780
5
Frederik TingagerFrederik TingagerHV(C)3180
7
Mads Emil MadsenMads Emil MadsenTV,AM(C)2782
2
Felix BeijmoFelix BeijmoHV,DM,TV(P)2782
8
Mikael AndersonMikael AndersonTV(C),AM(PTC)2682
22
Leopold WahlstedtLeopold WahlstedtGK2582
17
Kevin YakobKevin YakobTV(C),AM(PTC)2479
14
Tobias MolgaardTobias MolgaardHV(PC),DM,TV(P)2880
29
Frederik BrandhofFrederik BrandhofTV(C),AM(PTC)2877
11
Gift LinksGift LinksTV,AM(PT)2680
15
Youssouph BadjiYoussouph BadjiF(C)2382
19
Eric KahlEric KahlHV(TC),DM,TV(T)2380
10
Kristian ArnstadKristian ArnstadHV(PT),DM,TV,AM(C)2182
40
Jonas Jensen-AbbewJonas Jensen-AbbewHV(C)2277
27
Michael AkotoMichael AkotoHV(PC),DM(C)2776
31
Tobias BechTobias BechAM,F(PTC)2282
26
Jacob AndersenJacob AndersenHV(PC),DM(P)2176
Sölvi StefanssonSölvi StefanssonHV(C)1763
25
Mikkel KristensenMikkel KristensenHV(C)1863
Mathias SauerMathias SauerHV(T),DM,TV(TC)2075
24
Aksel HalsgaardAksel HalsgaardHV(C)1970
32
Jonathan HuttersJonathan HuttersGK2065
Lukas FalkLukas FalkAM,F(PT)1863
Frej ElkjærFrej ElkjærHV(C)1764
33
Luka CalløLuka CalløHV,DM(C)1866
47
Frederik EmmeryFrederik EmmeryAM(PT),F(PTC)1865