Full Name: Borja Navarro García
Tên áo: NAVARRO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (May 14, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 20, 2019 | Caudal Deportivo | 77 |
Aug 20, 2019 | Caudal Deportivo | 77 |
Jun 23, 2016 | Chiangmai FC | 77 |
Sep 29, 2015 | Pattaya United | 77 |
Jul 29, 2015 | Albacete Balompié | 77 |
Jun 2, 2015 | Albacete Balompié | 77 |
Jun 1, 2015 | Albacete Balompié | 77 |
Aug 19, 2014 | Albacete Balompié đang được đem cho mượn: SD Compostela | 77 |
Aug 9, 2014 | Albacete Balompié | 77 |
Jul 31, 2014 | Albacete Balompié | 76 |
Jan 20, 2014 | Caudal Deportivo | 76 |
Jul 8, 2012 | CD Guijuelo | 76 |
Apr 19, 2012 | CD Guijuelo | 75 |
Jan 18, 2012 | SD Lemona | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 36 | 73 | |
![]() | Lucien Owona | HV(C) | 34 | 73 | ||
13 | ![]() | Gorka Magunazelaia | GK | 33 | 73 | |
10 | ![]() | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
4 | ![]() | Hernández Omar | HV(C) | 36 | 73 | |
23 | ![]() | Míchel Secades | TV(C) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Martínez Robert | AM(PTC) | 32 | 76 | |
12 | ![]() | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |
16 | ![]() | Alejandro Prendes | HV(C) | 28 | 70 | |
![]() | Patryk Królczyk | GK | 31 | 67 |