Alessandro BERNARDINI

Full Name: Alessandro Bernardini

Tên áo: BERNARDINI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Jan 21, 1987)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2018US Salernitana80
Oct 3, 2018US Salernitana80
Nov 6, 2015US Salernitana83
Aug 23, 2015US Livorno83
Nov 23, 2014US Livorno83
Jun 25, 2014US Livorno83
Sep 5, 2013US Livorno đang được đem cho mượn: Chievo Verona83
Sep 3, 2013US Livorno đang được đem cho mượn: Chievo Verona83
Jun 11, 2013US Livorno83
Jun 5, 2013US Livorno81
Jul 22, 2012US Livorno81

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3483
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3483
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3382
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
Junior SambiaJunior SambiaHV,DM(P),TV(PC)2884
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3385
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2883
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2785
8
Ajdin HrusticAjdin HrusticTV(C),AM(PTC)2883
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)3084
Domagoj BradarićDomagoj BradarićHV,DM,TV(T)2586
Boulaye DiaBoulaye DiaAM,F(PTC)2889
Matteo LovatoMatteo LovatoHV(C)2585
Mateusz LegowskiMateusz LegowskiDM,TV,AM(C)2282
Flavius DaniliucFlavius DaniliucHV(PC)2485
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2376
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
Antonio Pio IervolinoAntonio Pio IervolinoTV(C)2271
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)2065
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1970
43
Gerardo FuscoGerardo FuscoAM,F(C)2070