?
Alexandru STAN

Full Name: Alexandru Constantin Stan

Tên áo: STAN

Vị trí: HV(PT),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Feb 7, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: CS Tunari

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2022CS Tunari73
Aug 19, 2022Politehnica Iași73
Jul 16, 2021Politehnica Iași73
Jul 13, 2021Politehnica Iași80
Jul 12, 2021Politehnica Iași80
Aug 13, 2020FCSB80
Aug 28, 2018FCSB80
Aug 16, 2017Astra Giurgiu80
Aug 16, 2017Astra Giurgiu78
Nov 13, 2016Astra Giurgiu78
Jun 25, 2015Astra Giurgiu78
Jun 11, 2014Concordia Chiajna78
Jul 18, 2013ACS Berceni78
Nov 8, 2012Astra Giurgiu78
Mar 29, 2011Astra Giurgiu78

CS Tunari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Alin IlinAlin IlinHV(P)4074
Ivan FuštarIvan FuštarHV(C)3576
Alexandru StanAlexandru StanHV(PT),DM(C)3673
Victor RimniceanuVictor RimniceanuGK3565
Lucian IonLucian IonHV,DM(P),TV(PC)3176
Mihai LecaMihai LecaHV(C)3275
Daniel NovacDaniel NovacTV(C),AM(PTC)3778
Adrian BălanAdrian BălanF(C)3578
Bogdan SandruBogdan SandruHV(C)3478
94
Catalin HlisteiCatalin HlisteiAM(PT),F(PTC)3075
6
Madalin MihaescuMadalin MihaescuDM,TV(C)3675
20
Andrei SinAndrei SinHV,DM,TV,AM(T)3376
Cosmin LambruCosmin LambruF(PTC)2667
Marian SerbanMarian SerbanDM,TV(C)2476
Gabriel PlumbuituGabriel PlumbuituHV,DM,TV(P)2168
Alexandru CatriciAlexandru CatriciHV(C)2363
Luca FloricăLuca FloricăHV,DM,TV,AM(T)2273
Bogdan BarbuBogdan BarbuTV(PTC),AM(C)3273
Ciprian PopescuCiprian PopescuF(C)2160
Alexandru DespaAlexandru DespaF(C)2365
9
Claudiu DraguClaudiu DraguAM(PT),F(PTC)3371
Robert StaniciRobert StaniciHV,DM(P)2363
George IsvoranuGeorge IsvoranuGK2665
90
Alexandru Munteanu
FC Voluntari
AM,F(T)2363
Rares BalanRares BalanHV(PC),DM(C)2573
12
Mihai CiontosMihai CiontosGK2070