?
Victor RIMNICEANU

Full Name: Victor Teodor Rîmniceanu

Tên áo: RÎMNICEANU

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 35 (Nov 30, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: CS Tunari

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024CS Tunari65
Mar 27, 2024FC Voluntari65
Mar 20, 2024FC Voluntari75
Feb 15, 2023FC Voluntari75
Feb 9, 2023FC Voluntari78
Feb 23, 2022FC Voluntari78
Feb 17, 2022FC Voluntari79
Jan 12, 2021FC Voluntari79
Jan 12, 2021FC Voluntari79
Jan 7, 2021FC Voluntari82
Jan 7, 2021FC Voluntari82
Jul 2, 2019FC Voluntari82
Apr 8, 2019Sepsi OSK82
Mar 9, 2018Sepsi OSK82
Aug 14, 2017Viitorul Constanţa82

CS Tunari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Alin IlinAlin IlinHV(P)4074
Ivan FuštarIvan FuštarHV(C)3576
Alexandru StanAlexandru StanHV(PT),DM(C)3673
Victor RimniceanuVictor RimniceanuGK3565
Lucian IonLucian IonHV,DM(P),TV(PC)3176
Mihai LecaMihai LecaHV(C)3375
Daniel NovacDaniel NovacTV(C),AM(PTC)3778
Adrian BălanAdrian BălanF(C)3578
Bogdan SandruBogdan SandruHV(C)3478
94
Catalin HlisteiCatalin HlisteiAM(PT),F(PTC)3075
6
Madalin MihaescuMadalin MihaescuDM,TV(C)3675
20
Andrei SinAndrei SinHV,DM,TV,AM(T)3376
Cosmin LambruCosmin LambruF(PTC)2667
Marian SerbanMarian SerbanDM,TV(C)2576
Gabriel PlumbuituGabriel PlumbuituHV,DM,TV(P)2168
Alexandru CatriciAlexandru CatriciHV(C)2363
Luca FloricăLuca FloricăHV,DM,TV,AM(T)2273
Bogdan BarbuBogdan BarbuTV(PTC),AM(C)3373
Ciprian PopescuCiprian PopescuF(C)2160
Alexandru DespaAlexandru DespaF(C)2365
9
Claudiu DraguClaudiu DraguAM(PT),F(PTC)3371
7
Arthur GyörgyiArthur GyörgyiAM(PT)2870
Robert StaniciRobert StaniciHV,DM(P)2463
Rares BalanRares BalanHV(PC),DM(C)2573
Sebastian MicuSebastian MicuGK2473
12
Mihai CiontosMihai CiontosGK2070