Full Name: Matías Martín Jones Mourigián
Tên áo: JONES
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 1, 1991)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: HHC Hardenberg
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | HHC Hardenberg | 78 |
Apr 27, 2021 | Central Español | 78 |
Dec 7, 2020 | Danubio | 78 |
Nov 12, 2020 | Danubio | 78 |
Feb 2, 2019 | SC Cambuur | 78 |
Feb 1, 2016 | River Plate de Montevideo | 78 |
Feb 4, 2015 | San Martín de San Juan | 78 |
Aug 11, 2014 | CD La Equidad | 78 |
Sep 23, 2013 | Defensor Sporting | 78 |
Jun 20, 2013 | FC Groningen | 78 |
Mar 26, 2013 | FC Groningen đang được đem cho mượn: FC Emmen | 78 |
Jan 20, 2013 | FC Groningen đang được đem cho mượn: FC Emmen | 78 |
May 4, 2012 | FC Groningen | 78 |
May 16, 2011 | FC Groningen | 75 |
Feb 21, 2011 | FC Groningen | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Jones | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
11 | Jesper Drost | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
1 | Nick Borgman | GK | 28 | 65 | ||
21 | Gersom Klok | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
7 | Sven van Doorm | DM(C),TV(TC) | 27 | 76 | ||
Guus Vaags | GK | 24 | 69 |