Full Name: Matías Martín Jones Mourigián
Tên áo: JONES
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jul 1, 1991)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: HHC Hardenberg
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | HHC Hardenberg | 78 |
Apr 27, 2021 | Central Español | 78 |
Dec 7, 2020 | Danubio | 78 |
Nov 12, 2020 | Danubio | 78 |
Feb 2, 2019 | SC Cambuur | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Jones | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
11 | Jesper Drost | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Nick Borgman | GK | 27 | 65 | ||
21 | Gersom Klok | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 73 | ||
Guus Vaags | GK | 23 | 69 |