Full Name: Jesper Drost
Tên áo: DROST
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 11, 1993)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 75
CLB: HHC Hardenberg
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | HHC Hardenberg | 78 |
Oct 29, 2021 | HHC Hardenberg | 78 |
Jul 3, 2021 | PEC Zwolle | 78 |
Jun 28, 2021 | PEC Zwolle | 80 |
Sep 25, 2020 | PEC Zwolle | 80 |
Jul 9, 2020 | PEC Zwolle | 80 |
Mar 29, 2020 | Heracles Almelo | 80 |
Mar 23, 2020 | Heracles Almelo | 82 |
Jan 26, 2019 | Heracles Almelo | 82 |
Jan 21, 2019 | Heracles Almelo | 83 |
Aug 31, 2018 | Heracles Almelo | 83 |
Sep 25, 2015 | FC Groningen | 83 |
Aug 19, 2015 | FC Groningen | 83 |
Mar 5, 2015 | PEC Zwolle | 83 |
Oct 18, 2014 | PEC Zwolle | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Jones | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
11 | Jesper Drost | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
1 | Nick Borgman | GK | 28 | 65 | ||
21 | Gersom Klok | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
7 | Sven van Doorm | DM(C),TV(TC) | 27 | 76 | ||
Guus Vaags | GK | 24 | 69 |