Full Name: Finnur Justinussen
Tên áo: JUSTINUSSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 30, 1989)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Víkingur Gøta
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Víkingur Gøta | 73 |
Feb 3, 2021 | FC Roskilde | 73 |
Sep 3, 2020 | FC Roskilde | 74 |
Aug 12, 2019 | FC Roskilde | 75 |
Nov 17, 2018 | Naestved BK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Finnur Justinussen | F(C) | 35 | 73 | ||
4 | Atli Gregersen | HV(C) | 41 | 72 | ||
12 | Bárdur Hansen | HV(P) | 32 | 72 | ||
Hallgrìm Hansen | GK | 29 | 65 | |||
10 | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 37 | 70 |