Full Name: Atli Gregersen
Tên áo: GREGERSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 42 (Jun 15, 1982)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Víkingur Gøta
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Víkingur Gøta | 72 |
Sep 6, 2013 | Víkingur Gøta | 72 |
Nov 9, 2012 | Víkingur | 72 |
Nov 9, 2012 | Víkingur | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Finnur Justinussen | F(C) | 36 | 73 | |
4 | ![]() | Atli Gregersen | HV(C) | 42 | 72 | |
12 | ![]() | Bárdur Hansen | HV(P) | 33 | 72 | |
![]() | Hallgrìm Hansen | GK | 30 | 65 | ||
10 | ![]() | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 38 | 70 | |
1 | ![]() | Bárdur Á Reynatrod | GK | 25 | 73 | |
30 | ![]() | Árni Nóa Atlason | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Olaf Bárdarson | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Poul Kallsberg | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 |