Full Name: Hallgrìm Gregersen Hansen
Tên áo: HANSEN
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Dec 24, 1994)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 81
CLB: Víkingur Gøta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2021 | Víkingur Gøta | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Finnur Justinussen | F(C) | 36 | 73 | |
4 | ![]() | Atli Gregersen | HV(C) | 42 | 72 | |
12 | ![]() | Bárdur Hansen | HV(P) | 33 | 72 | |
![]() | Hallgrìm Hansen | GK | 30 | 65 | ||
10 | ![]() | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 39 | 70 | |
17 | ![]() | Stefan Radosavljević | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | Bárdur Á Reynatrod | GK | 25 | 73 | |
30 | ![]() | Árni Nóa Atlason | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Olaf Bárdarson | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Poul Kallsberg | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 |