Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Víkingur
Tên viết tắt: VIK
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Serpugerði Stadium (3,000)
Giải đấu: Effodeildin
Địa điểm: Leirvík
Quốc gia: Faroe Islands
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Finnur Justinussen | F(C) | 36 | 73 | |
12 | ![]() | Bárdur Hansen | HV(P) | 33 | 72 | |
0 | ![]() | Hallgrìm Hansen | GK | 30 | 65 | |
10 | ![]() | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 39 | 70 | |
17 | ![]() | Stefan Radosavljević | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | Bárdur Á Reynatrod | GK | 25 | 73 | |
30 | ![]() | Árni Nóa Atlason | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Olaf Bárdarson | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Poul Kallsberg | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Effodeildin | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Løgmanssteypið | 4 |
Cup History | ||
![]() | Løgmanssteypið | 2014 |
![]() | Løgmanssteypið | 2013 |
![]() | Løgmanssteypið | 2012 |
![]() | Løgmanssteypið | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | B36 Tórshavn |