Full Name: Bárður Jógvanson Hansen
Tên áo: HANSEN
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Mar 13, 1992)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 82
CLB: Víkingur Gøta
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2021 | Víkingur Gøta | 72 |
Apr 3, 2018 | NSÍ Runavík | 72 |
Nov 2, 2013 | Víkingur Gøta | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Finnur Justinussen | F(C) | 35 | 73 | |
4 | ![]() | Atli Gregersen | HV(C) | 42 | 72 | |
12 | ![]() | Bárdur Hansen | HV(P) | 33 | 72 | |
![]() | Hallgrìm Hansen | GK | 30 | 65 | ||
10 | ![]() | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 38 | 70 | |
1 | ![]() | Bárdur Á Reynatrod | GK | 25 | 73 |