Full Name: Olaf Bárðarson
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Oct 20, 2003)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Víkingur Gøta
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Finnur Justinussen | F(C) | 36 | 73 | |
4 | ![]() | Atli Gregersen | HV(C) | 42 | 72 | |
12 | ![]() | Bárdur Hansen | HV(P) | 33 | 72 | |
![]() | Hallgrìm Hansen | GK | 30 | 65 | ||
10 | ![]() | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 39 | 70 | |
17 | ![]() | Stefan Radosavljević | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | Bárdur Á Reynatrod | GK | 25 | 73 | |
30 | ![]() | Árni Nóa Atlason | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Olaf Bárdarson | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Poul Kallsberg | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 |