Full Name: Kamal Mustafa
Tên áo: MUSTAFA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jul 22, 1991)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2018 | Utsiktens BK | 75 |
Jul 25, 2018 | Utsiktens BK | 75 |
Sep 29, 2017 | Syrianska FC | 75 |
Apr 14, 2015 | Falkenbergs FF | 75 |
Jun 24, 2013 | IFK Göteborg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivo Pekalski | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 36 | 79 | |||
22 | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
7 | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
Ronald Mukiibi | HV(PC) | 32 | 78 | |||
4 | Allan Mohideen | HV(P) | 30 | 73 | ||
10 | Albin Skoglund | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
13 | Erik Gunnarsson | HV(C) | 25 | 64 | ||
Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 77 | |||
F(C) | 22 | 65 | ||||
30 | Elias Hadaya | GK | 25 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
Sebastian Lagerlund | HV(C) | 21 | 66 | |||
Lorent Mehmeti | F(C) | 20 | 63 |