Full Name: Erik Moberg
Tên áo: MOBERG
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Jul 5, 1986)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2018 | Jönköpings Södra | 80 |
Jul 25, 2018 | Jönköpings Södra | 80 |
Mar 1, 2017 | Viborg FF | 80 |
Apr 13, 2015 | Orebro SK | 80 |
Sep 25, 2014 | Orebro SK | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
24 | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
Alexander Berntsson | HV(C) | 28 | 76 | |||
Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |||
GK | 26 | 70 | ||||
Marwan Baze | DM,TV(C) | 26 | 69 | |||
Samuel Adrian | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
6 | Adam Ben Lamin | HV(C) | 22 | 70 | ||
Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
Ben Engdahl | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
27 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
21 | Mans Isaksson | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 |