Full Name: Ryota Nagata
Tên áo: NAGATA
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (May 17, 1985)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2020 | Kamatamare Sanuki | 72 |
Aug 9, 2020 | Kamatamare Sanuki | 72 |
Nov 9, 2019 | Kamatamare Sanuki | 73 |
Jul 9, 2019 | Kamatamare Sanuki | 74 |
Mar 9, 2019 | Kamatamare Sanuki | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Yuto Mori | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
15 | Kazuki Iwamoto | DM(C),TV,AM(TC) | 27 | 70 | ||
13 | Takuya Takahashi | GK | 34 | 73 | ||
7 | Nao Eguchi | HV(C),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
5 | Takumi Komatsu | HV(C) | 27 | 67 | ||
6 | Hayato Hasegawa | HV,DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
17 | Takuma Goto | TV,AM(PTC) | 26 | 63 | ||
20 | Taiyo Shimokawa | HV,DM(T) | 22 | 63 | ||
27 | Taiyo Namazuta | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
25 | Eugene Fukui | F(PTC) | 20 | 60 | ||
26 | Shoya Koyama | F(PTC) | 21 | 60 | ||
TV,AM(PT) | 22 | 75 | ||||
18 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
DM,TV(C) | 20 | 65 | ||||
66 | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
HV(C) | 21 | 70 |