10
Lars GERSON

Full Name: Lars Christian Krogh Gerson

Tên áo: GERSON

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Feb 5, 1990)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 76

CLB: Kongsvinger IL

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2022Kongsvinger IL77
Dec 21, 2022Kongsvinger IL80
Sep 14, 2022Kongsvinger IL80
Jan 11, 2022Kongsvinger IL80
Oct 9, 2021SK Brann80

Kongsvinger IL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Adem GüvenAdem GüvenAM,F(PT)3977
10
Lars GersonLars GersonHV,DM,TV(C)3477
31
Mandé SayoubaMandé SayoubaGK3175
1
August StrömbergAugust StrömbergGK3276
17
Mathias GjerstromMathias GjerstromDM,TV,AM(C)2774
2
Joel NilssonJoel NilssonHV,DM,TV,AM(P)3078
3
Róbert Orri Thorkelsson
CF Montréal
HV,DM(C)2275
5
Fredrik HolméFredrik HolméHV(C)2373
7
Eric TaylorEric TaylorTV(C),AM(TC)2368
32
Oscar Kapskarmo
FK Bodø/Glimt
F(C)2476
23
Martin Tangen VinjorMartin Tangen VinjorTV(C)2575
27
Andreas DybevikAndreas DybevikTV,AM(C)2673
20
Jesper Andreas GrundtJesper Andreas GrundtTV,AM(C)2270
11
Noa WilliamsNoa WilliamsAM(PT),F(PTC)2273