16
Aziz BEHICH

Full Name: Aziz Eraltay Behich

Tên áo: BEHICH

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Dec 16, 1990)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Melbourne City FC

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Melbourne City FC80
May 2, 2024Melbourne City FC80
May 1, 2024Melbourne City FC80
Jan 31, 2024Melbourne City FC đang được đem cho mượn: Al Nassr FC80
Jan 30, 2024Melbourne City FC đang được đem cho mượn: Al Nassr FC80
Aug 9, 2023Melbourne City FC80
Aug 6, 2023Melbourne City FC80
Jun 9, 2023Dundee United80
May 31, 2023Dundee United83
Jul 27, 2022Dundee United83
Jun 14, 2022Giresunspor83
Sep 14, 2021Giresunspor83
Apr 23, 2020Istanbul Başakşehir83
Apr 17, 2020Istanbul Başakşehir84
May 24, 2019Istanbul Başakşehir84

Melbourne City FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jamie YoungJamie YoungGK3975
26
Samuel SouprayenSamuel SouprayenHV(TC)3578
7
Mathew LeckieMathew LeckieAM,F(PTC)3378
16
Aziz BehichAziz BehichHV,DM,TV(T)3480
8
James JeggoJames JeggoDM,TV(C)3278
30
Andreas KuenAndreas KuenTV,AM(C)2980
15
Andrew NabboutAndrew NabboutAM(PT),F(PTC)3278
6
Steven UgarkovićSteven UgarkovićDM,TV(C)3080
22
Germán FerreyraGermán FerreyraHV(PC),DM(C)2977
10
Yonatan CohenYonatan CohenAM(PT),F(PTC)2882
13
Nathaniel AtkinsonNathaniel AtkinsonHV,DM,TV(P)2578
23
Marco Tilio
Celtic
AM,F(PTC)2378
27
Kai TrewinKai TrewinHV(PTC),DM,TV(C)2378
17
Max CaputoMax CaputoAM,F(PTC)1972
2
Callum TalbotCallum TalbotHV(PT),DM,TV(P)2377
21
Alessandro LopaneAlessandro LopaneTV(C),AM(PTC)2074
40
James NieuwenhuizenJames NieuwenhuizenGK2163
33
Patrick BeachPatrick BeachGK2176
20
Arion SulemaniArion SulemaniF(C)1967
39
Emin DurakovicEmin DurakovicTV,AM(PTC)1965
19
Zane SchreiberZane SchreiberDM,TV(C)1972
36
Harrison ShillingtonHarrison ShillingtonHV,DM,TV(P)2065
38
Harry PolitidisHarry PolitidisHV,DM,TV,AM(T)2273
35
Medin MemetiMedin MemetiF(C)1768
46
Benjamin MazzeoBenjamin MazzeoAM(PT),F(PTC)1969
34
Jayden NecovskiJayden NecovskiHV(C)1763
37
Peter AntoniouPeter AntoniouHV,DM,TV(P)1863
Xavier StellaXavier StellaDM,TV(C)1863
41
Lawrence WongLawrence WongTV,AM(C)1765
42
Ben DunbarBen DunbarTV,AM(C)1965
47
Kavian RahmaniKavian RahmaniAM(PTC),F(PT)1865
Lachie CharlesLachie CharlesGK1763
50
Mikey GhossainiMikey GhossainiAM(PT),F(PTC)1765